KHỞI ĐẦU CỦA TRÁI ĐẤT & SỰ SỐNG
KHỞI ĐẦU CỦA TRÁI ĐẤT & SỰ SỐNG
Trái Đất hình thành từ bụi vũ trụ và khí trong một đĩa tiền hành tinh quay quanh Mặt Trời.
Khi các vật chất va chạm và kết dính lại, chúng tạo thành một hành tinh non trẻ – Trái Đất, cực kỳ nóng và nhiều núi lửa.
📌 Chú thích:
Bụi vũ trụ: Các hạt nhỏ trong không gian còn sót lại từ quá trình hình thành Mặt Trời.
Đĩa tiền hành tinh: Một vòng tròn vật chất quay quanh một ngôi sao mới hình thành – nơi các hành tinh ra đời.
💥 Sự kiện nổi bật: Một hành tinh có tên giả định là Theia va chạm với Trái Đất → các mảnh vỡ tạo thành Mặt Trăng.
Khi Trái Đất nguội dần, hơi nước từ núi lửa phun trào và thiên thạch rơi xuống bắt đầu tạo ra đại dương đầu tiên.
Khí quyển nguyên thủy (lúc đầu): chủ yếu là CO₂, hơi nước, methane và amonia – không có oxy.
📌 Chú thích:
Thiên thạch: Các mảnh đá từ không gian rơi xuống Trái Đất.
Methane, amonia: Các khí đơn giản có thể hỗ trợ tạo ra hợp chất hữu cơ – nền tảng của sự sống.
Trong đại dương, các hợp chất hóa học kết hợp với nhau → tạo thành các phân tử hữu cơ đầu tiên như axit amin.
Những phân tử này tiếp tục tiến hóa thành tế bào sơ khai – vi khuẩn cổ (vi sinh vật đơn bào).
🔬 Thí nghiệm Miller – Urey (1953): Các nhà khoa học tái tạo môi trường Trái Đất sơ khai trong phòng thí nghiệm → tạo ra axit amin.
📌 Chú thích:
Axit amin: Thành phần cơ bản cấu tạo nên protein, "viên gạch" của sự sống.
Vi khuẩn cổ (Archaea): Nhóm sinh vật đơn giản, sống ở môi trường khắc nghiệt, xuất hiện đầu tiên trên Trái Đất.
Một loại vi khuẩn tên là Cyanobacteria (tảo lam) biết quang hợp – hấp thụ ánh sáng và thải ra oxy.
Quá trình này dần làm đầy khí quyển bằng oxy, gây ra một biến đổi toàn diện.
📌 Chú thích:
Quang hợp: Quá trình sinh vật sử dụng ánh sáng để tạo năng lượng từ CO₂ và nước, đồng thời sinh ra oxy.
Great Oxidation Event: Sự kiện khí quyển chuyển từ không có oxy → chứa nhiều oxy, thay đổi sinh quyển mãi mãi.
Các sinh vật phức tạp đầu tiên xuất hiện khoảng 600 triệu năm trước.
Trong kỷ Cambri (~541 triệu năm trước), sự sống "bùng nổ" với đủ loài mới như sứa, động vật có vỏ, sinh vật có xương sống.
Cây cối và côn trùng bắt đầu xuất hiện trên đất liền.
Tiếp theo là cá bò lên bờ → bò sát → khủng long → động vật có vú → con người.
📌 Chú thích:
Kỷ Cambri: Một thời kỳ địa chất có sự xuất hiện nhanh chóng và đa dạng của sinh vật.
Đa bào: Sinh vật có nhiều tế bào, phức tạp hơn vi khuẩn đơn bào.
Ordovic (≈ 440 triệu năm trước) – Băng hà quét sạch sinh vật biển.
Devon (≈ 370 triệu năm trước) – Biến đổi khí hậu, suy giảm oxy.
Permi (≈ 252 triệu năm trước) – Lớn nhất: 96% sinh vật biển tuyệt chủng.
Trias (≈ 200 triệu năm trước) – Mở đường cho khủng long thống trị.
K-T (≈ 65 triệu năm trước) – Thiên thạch rơi xuống Yucatán, Mexico → tuyệt chủng khủng long.
📌 Chú thích:
Tuyệt chủng hàng loạt: Khi phần lớn sinh vật trên Trái Đất biến mất trong thời gian ngắn theo địa chất.
Trái Đất được hình thành cách đây khoảng 4.6 tỷ năm, khởi đầu là một hành tinh nóng bỏng. Qua thời gian, khí quyển và đại dương hình thành, dẫn đến sự ra đời của sự sống đơn giản. Vi khuẩn lam bắt đầu sản sinh oxy, làm thay đổi toàn bộ môi trường. Từ đó, sự sống tiến hóa ngày càng phức tạp hơn, tạo nên thế giới sinh học như ngày nay – với con người là loài tiến hóa cao nhất.