Các nền văn minh cổ đại
Các nền văn minh cổ đại
Lưỡng Hà (tên gốc: Mesopotamia, trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "vùng đất giữa các con sông")
Nằm giữa sông Tigris và Euphrates.
Là vùng đất màu mỡ, thường được gọi là "Vùng trăng lưỡi liềm màu mỡ".
Khí hậu khắc nghiệt nhưng đất đai màu mỡ nhờ phù sa.
Sumer (Sumeria) – khoảng 4000 TCN
Hình thành các thành bang như Ur, Uruk, Lagash.
Phát minh chữ viết hình nêm (cuneiform).
Xây dựng Ziggurat – đền thờ bậc thang nổi tiếng.
Akkad (Akadia) – khoảng 2300 TCN
Thành lập bởi vua Sargon Đại đế – đế chế đầu tiên trong lịch sử.
Babylon (Babylonia) – khoảng 1800 TCN
Nổi bật với vua Hammurabi và Bộ luật Hammurabi – một trong những bộ luật thành văn đầu tiên.
Thành phố Babylon lừng danh với Vườn treo Babylon – một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
Assyria (Assyria) – khoảng 1400 TCN
Đế quốc quân sự hùng mạnh, nổi tiếng tàn bạo.
Kinh đô Niniveh là trung tâm tri thức với thư viện lớn thời cổ đại.
Chữ viết hình nêm: ghi chép bằng cách khắc trên đất sét.
Toán học, thiên văn học: đặt nền móng cho lịch pháp và đo lường thời gian (hệ 60 – 60 phút, 60 giây…).
Kiến trúc: đền Ziggurat, kỹ thuật xây dựng bằng gạch nung.
Pháp luật: Bộ luật Hammurabi giúp điều hành xã hội.
Do chiến tranh, xâm lược liên miên từ các dân tộc như Ba Tư, Hy Lạp, La Mã…
Môi trường khắc nghiệt, nạn mặn hóa, hạn hán cũng góp phần suy yếu.
Dần bị hòa nhập và thay thế bởi các nền văn minh khác.
Nằm ở đông bắc châu Phi, tập trung dọc theo dòng sông Nile – con sông dài nhất thế giới.
Sông Nile mang lại phù sa màu mỡ, giúp phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa mì và lúa mạch.
Mỗi năm sông Nile lũ lụt đều đặn, tạo nên chu kỳ sống gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên, được xem là “mạch sống của Ai Cập”.
Vương quốc Cổ đại (khoảng 2686 – 2181 TCN)
Thời kỳ xây dựng các kim tự tháp, đặc biệt là Đại kim tự tháp Giza.
Quyền lực tập trung vào Pharaon, được coi là thần sống.
Vương quốc Trung gian & Trung đại (2181 – 1550 TCN)
Có sự phân tranh và xâm lược của ngoại bang (như người Hyksos).
Bắt đầu cải tiến quân sự, giao thương mạnh mẽ hơn.
Vương quốc Mới (1550 – 1070 TCN)
Giai đoạn đỉnh cao về văn hóa, quân sự và mở rộng lãnh thổ.
Nổi bật với các Pharaon như:
Hatshepsut – nữ Pharaon đầu tiên.
Akhenaten – người theo chủ nghĩa nhất thần.
Tutankhamun (Vua Tut) – mộ được phát hiện gần như nguyên vẹn.
Ramses II – vị vua vĩ đại và lâu đời nhất.
Kiến trúc: Kim tự tháp, đền đài như Luxor, Karnak – thể hiện kỹ năng xây dựng siêu việt.
Tôn giáo: Đa thần giáo, thờ các vị thần như Ra (thần Mặt Trời), Osiris, Isis, Anubis.
Chữ viết: Chữ tượng hình (hieroglyphics) – viết trên đá, giấy cói (papyrus).
Xã hội phân tầng: Pharaon đứng đầu → quý tộc, tư tế → nghệ nhân → nông dân, nô lệ.
Y học và thiên văn học: Có kiến thức rất phát triển, biết phẫu thuật, tính toán ngày tháng, lịch.
Tin rằng linh hồn vẫn tồn tại sau khi chết nếu thể xác được bảo quản → phát triển kỹ thuật ướp xác.
Sách Tử thần là cẩm nang dẫn linh hồn vào thế giới bên kia.
Mộ và lăng mộ được xây dựng công phu, chứa đầy vật phẩm quý giá để dùng ở cõi sau.
Sau 1000 TCN, bị suy yếu bởi nội chiến và ngoại xâm (Assyria, Ba Tư, rồi Hy Lạp – La Mã).
Alexandros Đại đế chinh phục Ai Cập (332 TCN), lập ra triều đại Ptolemaios – thời Nữ hoàng Cleopatra.
Sau thất bại của Cleopatra VII trước La Mã, Ai Cập trở thành tỉnh La Mã (năm 30 TCN).
Kim tự tháp Giza – Kỳ quan duy nhất của thế giới cổ đại còn tồn tại.
Hệ thống chữ viết tượng hình – nguồn tư liệu quý giá về lịch sử cổ đại.
Tư tưởng vĩnh hằng, kỹ thuật ướp xác, thần thoại phong phú ảnh hưởng tới văn hóa sau này
Phát triển dọc theo sông Ấn (Indus) và các nhánh phụ, ngày nay thuộc lãnh thổ Pakistan và tây bắc Ấn Độ.
Là một trong bốn nền văn minh cổ đại đầu tiên của nhân loại, cùng với Lưỡng Hà, Ai Cập, và Trung Hoa.
Thời kỳ hưng thịnh: khoảng 2600 – 1900 TCN.
Harappa
Mohenjo-Daro
Cả hai đều có quy hoạch đô thị rất tiên tiến:
Đường phố thẳng, cắt vuông góc.
Nhà cửa bằng gạch nung, có hệ thống cống rãnh thoát nước hiện đại.
Có nhà tắm công cộng, kho thóc, và có thể là nơi hành lễ chung.
Không phát hiện cung điện hay đền thờ rõ ràng → cho thấy có thể là xã hội không phân biệt giai cấp sâu sắc, hoặc quyền lực không tập trung vào một tầng lớp thống trị rõ rệt.
Chữ viết: Ký hiệu hình vẽ khắc trên con dấu, chưa giải mã được → là một trong những bí ẩn lớn nhất của lịch sử cổ đại.
Tôn giáo: Có thể thờ các thần tự nhiên, thần mẹ, biểu tượng sinh sản và linh vật (như bò – được xem là thiêng liêng).
Các hiện vật như tượng người đàn ông với khăn quấn đầu (có thể là tư tế) hay tượng nữ thần sinh sản cho thấy đời sống tinh thần phong phú.
Kỹ thuật xây dựng vượt trội thời đại: nhà có giếng, hệ thống nước, gạch đồng bộ về kích thước.
Phát triển nông nghiệp, chăn nuôi, nghề luyện kim (đồng, thiếc, vàng), thủ công (gốm, dệt).
Có bằng chứng về giao thương đường sông và thậm chí với vùng Lưỡng Hà (qua các con dấu Harappa tìm thấy ở Mesopotamia).
Khoảng 1900 TCN, nền văn minh bắt đầu suy yếu:
Có thể do biến đổi khí hậu, hệ thống sông đổi dòng, thiên tai, hoặc xâm lược từ bên ngoài (giả thuyết về người Arya).
Dân cư dần di cư sang vùng khác, để lại các thành phố bị bỏ hoang.
Một trong những nền văn minh bí ẩn nhất thế giới vì chữ viết chưa được giải mã → khó hiểu rõ hệ tư tưởng, tổ chức chính trị – xã hội.
Thành tựu về đô thị hóa, kiến trúc, thủy lợi, môi trường sống cho thấy họ có trình độ rất cao so với cùng thời.
Ảnh hưởng sâu sắc tới văn hóa Ấn Độ sau này, đặc biệt là tôn giáo, biểu tượng thiêng, và mô hình làng xã.
Hình thành và phát triển dọc theo hai con sông lớn:
Hoàng Hà (Huang He) – nơi xuất hiện sớm nhất các nền văn minh.
Trường Giang (Yangtze) – vùng đồng bằng màu mỡ phía nam.
Địa hình đa dạng: núi non, cao nguyên, đồng bằng → thuận lợi cho nông nghiệp và phát triển văn hóa bản địa độc lập.
Thời kỳ tiền sử và Tam Hoàng – Ngũ Đế
Mang tính huyền thoại, phản ánh quan niệm vũ trụ – nhân sinh.
Các nhân vật như Hoàng Đế, Nghiêu, Thuấn, Vũ... được coi là tổ tiên khai sáng văn minh Trung Hoa.
Nhà Hạ (khoảng 2070 – 1600 TCN)
Triều đại đầu tiên được ghi chép trong sử sách (dù bằng chứng khảo cổ còn hạn chế).
Gắn với truyền thuyết Đại Vũ trị thủy.
Nhà Thương (Ân) (khoảng 1600 – 1046 TCN)
Có bằng chứng khảo cổ rõ ràng: di tích ở An Dương, giáp cốt văn (chữ viết cổ khắc trên xương và mai rùa).
Tôn giáo – chính trị gắn liền với tổ tiên, thiên mệnh, bói toán.
Nhà Chu (1046 – 256 TCN)
Kéo dài hơn 800 năm, chia làm Tây Chu và Đông Chu.
Đông Chu bao gồm hai giai đoạn lớn:
Xuân Thu (770 – 476 TCN)
Chiến Quốc (475 – 221 TCN)
Giai đoạn này chứng kiến sự hình thành "Bách gia chư tử" – đỉnh cao triết học cổ đại Trung Hoa, với những cái tên như:
Khổng Tử (Nho gia)
Lão Tử (Đạo gia)
Mặc Tử, Hàn Phi Tử, Trang Tử, v.v.
Chữ viết: từ giáp cốt văn phát triển thành chữ Hán – hệ chữ lâu đời còn sử dụng đến nay.
Tư tưởng:
Nho giáo: đề cao luân lý, trật tự, hiếu đạo.
Đạo giáo: sống thuận tự nhiên, vô vi nhi trị.
Pháp gia: cai trị bằng luật pháp nghiêm khắc.
Xã hội: tổ chức theo gia tộc – phụ hệ, trọng nông nghiệp, đề cao học vấn.
Âm nhạc, nghi lễ, phong thủy, lịch pháp rất phát triển và ảnh hưởng sâu rộng đến Đông Á.
Kỹ thuật luyện kim (đồng – thiếc), làm đồ gốm, công cụ sản xuất, xe ngựa, thủy lợi.
Lịch âm dương, quan sát thiên văn.
Giáp cốt văn là nguồn sử liệu quý giá, phản ánh niềm tin và chính trị.
Năm 221 TCN, Tần Thủy Hoàng thống nhất Trung Quốc → chấm dứt thời Chiến Quốc, mở ra đế chế phong kiến Trung Hoa.
Tư tưởng Khổng – Lão ảnh hưởng hàng ngàn năm tại Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc.
Chữ viết Hán trở thành hệ thống nền tảng cho chữ Nôm, Kanji (Nhật), Hanja (Hàn).
Các giá trị như: hiếu thảo, tôn ti trật tự, kính lễ, v.v. vẫn còn hiện diện trong xã hội Đông Á hiện đại.
Nằm ở phía nam bán đảo Balkan, bao gồm:
Địa hình đồi núi, khô cằn nhưng có nhiều vịnh, hải cảng, thuận lợi cho giao thương đường biển.
Hệ thống các đảo trên biển Aegean, kết nối với châu Á, châu Phi và Trung Đông.
Địa lý phân mảnh khiến Hy Lạp phát triển theo mô hình thành bang độc lập (polis), thay vì thống nhất sớm như Ai Cập hay Trung Hoa.
Athens: trung tâm của dân chủ, triết học, nghệ thuật.
Sparta: nhà nước quân phiệt, kỷ luật, đặt trọng tâm vào quân sự.
Corinth, Thebes, Delphi… đều có bản sắc riêng.
Thời kỳ Minoan và Mycenae (khoảng 3000 – 1100 TCN)
Minoan: phát triển ở đảo Crete, nổi bật với cung điện Knossos.
Mycenae: nền văn minh chiến binh, ghi lại qua sử thi Iliad và Odyssey của Homer.
Thời kỳ Hắc Ám (1100 – 800 TCN)
Văn hóa suy tàn, thiếu ghi chép → nhưng là giai đoạn định hình truyền thuyết và sử thi Hy Lạp.
Thời kỳ Archaic (Thời kỳ Thành hình) (800 – 500 TCN)
Xuất hiện các polis, hệ thống chữ cái Hy Lạp, Thế vận hội Olympia, thương mại phát triển.
Xung đột giữa quý tộc và dân thường dẫn đến cải cách chính trị (như ở Athens).
Thời kỳ Cổ điển (500 – 323 TCN) – đỉnh cao của văn minh Hy Lạp
Diễn ra các Cuộc chiến Hy Lạp – Ba Tư.
Athens trở thành trung tâm trí tuệ, xây dựng nền dân chủ đầu tiên.
Thời đại của Socrates, Plato, Aristotle.
Nghệ thuật, điêu khắc, kịch nói, kiến trúc (như đền Parthenon) đạt trình độ đỉnh cao.
Kết thúc khi Alexandros Đại đế (Alexander the Great) qua đời năm 323 TCN.
Thời kỳ Hy Lạp hóa (Hellenistic) (323 – 30 TCN)
Sau cái chết của Alexandros, đế chế bị chia cắt nhưng văn hóa Hy Lạp lan rộng khắp Trung Đông, Ai Cập, Ấn Độ.
Kết hợp giữa triết học, khoa học, văn hóa Hy Lạp và phương Đông.
Chính trị: khai sinh ra nền dân chủ, đặc biệt ở Athens.
Triết học: Socrates – Plato – Aristotle đặt nền móng cho triết học phương Tây.
Toán học – Khoa học: Euclid, Archimedes, Pythagoras.
Văn học – Nghệ thuật: sử thi Homer, bi kịch của Aeschylus, Sophocles, Aristophanes.
Thể thao: sáng tạo Olympic cổ đại (776 TCN).
Thần thoại Hy Lạp: giàu hình tượng, ảnh hưởng đến văn học, nghệ thuật, tâm lý học hiện đại.
Sau thời Hy Lạp hóa, các vùng lãnh thổ lần lượt rơi vào tay La Mã.
Năm 146 TCN, Hy Lạp chính thức bị sáp nhập vào Đế quốc La Mã → khép lại thời kỳ độc lập của các polis.
Tuy nhiên, văn hóa Hy Lạp tiếp tục sống trong lòng La Mã – trở thành nền tảng của văn minh phương Tây.
Triết học, dân chủ, khoa học, nghệ thuật Hy Lạp ảnh hưởng sâu sắc đến châu Âu thời Phục hưng và thế giới hiện đại.
Các công trình kiến trúc, hình mẫu mỹ học Hy Lạp trở thành chuẩn mực qua nhiều thời đại.
Nhiều khái niệm hiện nay về chính trị, logic, đạo đức… bắt nguồn từ tư tưởng Hy Lạp cổ.
La Mã nằm ở Bán đảo Ý, giữa hai vùng Địa Trung Hải và biển Adriatic, kết nối chặt chẽ với các khu vực khác ở châu Âu, Bắc Phi và châu Á.
Địa hình: La Mã có một địa hình chủ yếu là đồi núi, với các đồng bằng dọc theo sông Tiber và các bờ biển thuận lợi cho việc phát triển giao thương biển. Mặc dù có một số vùng đất khô cằn, nhưng đất đai ở các khu vực gần sông và ven biển rất màu mỡ, thích hợp cho nông nghiệp.
Vị trí chiến lược: Là cầu nối giữa châu Âu và các vùng lãnh thổ ở phía Đông, La Mã có một vị trí chiến lược quan trọng cho sự phát triển của các tuyến thương mại và quân sự.
Rome: Trung tâm quyền lực của Đế chế La Mã, nơi bắt đầu và phát triển mọi thứ. Là trung tâm chính trị, quân sự, và văn hóa của thế giới cổ đại, nơi ra đời các đạo luật và cấu trúc tổ chức chính quyền.
Pompeii: Là một thành phố quan trọng dưới thời Đế chế, nổi tiếng với việc bị vùi lấp trong vụ phun trào núi lửa Vesuvius vào năm 79 SCN, nhưng lại để lại một kho tàng di tích về đời sống, văn hóa của người La Mã.
Carthage: Mặc dù không phải là thành phố thuộc La Mã, nhưng Carthage là đối thủ lớn trong các cuộc chiến Punic với La Mã, và sau khi bị đánh bại, nó đã trở thành một phần của Đế chế La Mã.
Thời kỳ Vương quốc (753 TCN – 509 TCN): La Mã bắt đầu như một vương quốc nhỏ với truyền thuyết về Romulus và Remus. Đây là giai đoạn trước khi La Mã chuyển sang chế độ cộng hòa.
Thời kỳ Cộng hòa (509 TCN – 27 TCN): Đây là thời kỳ mà La Mã phát triển mạnh mẽ và trở thành một cường quốc. Chính quyền được điều hành bởi các quan chức bầu cử và Thượng viện, trong đó quyền lực được chia sẻ giữa các quan Consul và các cơ quan khác. Tuy nhiên, đây cũng là giai đoạn chứng kiến sự phân chia xã hội và xung đột giữa quý tộc và dân chúng.
Thời kỳ Đế chế (27 TCN – 476 SCN): Đế chế La Mã bắt đầu dưới sự cai trị của Augustus và kéo dài đến sự sụp đổ của Tây La Mã vào năm 476 SCN. Đây là thời kỳ đỉnh cao của La Mã, với sự mở rộng lãnh thổ khắp châu Âu, Bắc Phi, và Trung Đông. Các hoàng đế nổi tiếng như Nero, Trajan, và Hadrian đã để lại dấu ấn lớn.
Chính trị: La Mã đã phát triển nhiều nguyên lý về luật pháp và chính trị, bao gồm khái niệm về quyền công dân, hệ thống pháp luật (dựa trên bộ luật 12 bảng), và nguyên tắc "Innocent until proven guilty" (người bị cáo không có tội cho đến khi có chứng cứ).
Kiến trúc và kỹ thuật: La Mã là bậc thầy trong việc xây dựng các công trình kiến trúc hoành tráng, bao gồm các đấu trường (như Colosseum), các cây cầu, và hệ thống cống thoát nước. Họ cũng phát triển kỹ thuật bê tông, giúp xây dựng các công trình lâu dài.
Quân sự: Quân đội La Mã với tổ chức chặt chẽ, kỷ luật nghiêm ngặt và chiến thuật chiến đấu hiệu quả đã giúp La Mã chinh phục một đế chế rộng lớn.
Văn học và nghệ thuật: Các tác phẩm của các nhà văn như Virgil, Ovid, và Cicero đã để lại ảnh hưởng sâu sắc đến văn học phương Tây. Nghệ thuật La Mã chủ yếu liên quan đến điêu khắc, tranh vẽ, và các công trình kiến trúc vĩ đại.
Sự sụp đổ của Tây La Mã: Vào năm 476 SCN, Đế chế Tây La Mã chính thức sụp đổ sau cuộc xâm lược của người Goth và các bộ lạc Germanic. Tuy nhiên, Đế chế Đông La Mã (Byzantine) vẫn tồn tại thêm hơn 1000 năm nữa.
Lý do suy tàn: Sự suy yếu do nội chiến, sự phân chia quyền lực, và áp lực từ các đợt xâm lược ngoại bang là nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của La Mã. Đồng thời, nền kinh tế và hệ thống quân sự cũng dần trở nên suy thoái.
Văn hóa và luật pháp La Mã: Các nguyên tắc pháp lý và chính trị của La Mã tiếp tục ảnh hưởng đến các quốc gia phương Tây hiện đại, nhất là trong hệ thống pháp luật dân sự.
Kiến trúc và công nghệ: Những công trình kiến trúc của La Mã như đấu trường, cầu, và các hệ thống thoát nước vẫn là những kỳ quan vĩ đại. Kiến trúc La Mã tiếp tục ảnh hưởng đến các phong cách kiến trúc phương Tây.
Ngôn ngữ: Tiếng Latinh, ngôn ngữ của La Mã, đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhiều ngôn ngữ hiện đại, đặc biệt là các ngôn ngữ Romance như tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, và tiếng Ý.
Các nền văn minh châu Mỹ phát triển độc lập và sáng tạo, không có liên hệ với các nền văn minh cổ đại ở Á, Âu, hoặc châu Phi.
Đặc điểm chung: sử dụng nông nghiệp như phương tiện phát triển chính, đặc biệt là ngô, khoai tây, lúa mạch, và sinh vật nuôi như lạc đà không bướu và bò Tây Ban Nha sau này.
Dù không có kim loại như đồng hay sắt trong quá trình đầu, các nền văn minh này đã phát triển hệ thống chữ viết và kiến trúc độc đáo.
Nền văn minh Olmec (1200 – 400 TCN)
Vị trí: Ven bờ vịnh Mexico, khu vực hiện nay thuộc Mexico.
Được coi là nền văn minh mẹ của các nền văn minh Mesoamerica (Mỹ Trung bộ).
Đặc điểm nổi bật: Là những người đầu tiên xây dựng các đầu đá khổng lồ, tượng trưng cho các lãnh tụ hoặc thần thánh.
Kỹ thuật: Phát triển hệ thống nông nghiệp với cây trồng chủ yếu là ngô; phát minh hệ thống chữ viết chưa được giải mã.
Nền văn minh Maya (250 – 900 SCN)
Vị trí: Nằm ở khu vực Mexico, Guatemala, Belize, Honduras, và El Salvador.
Điểm nổi bật:
Lịch Maya: phát triển một hệ thống lịch chính xác đến từng ngày, có hệ thống chữ viết tượng hình.
Kiến trúc: Kim tự tháp, cung điện, đền đài đặc trưng.
Thành tựu: Khoa học thiên văn, toán học, và nông nghiệp (cây ngô là chính).
Kinh tế: Chế độ thương mại phức tạp, với nhiều trung tâm thành phố.
Nền văn minh Aztec (1325 – 1521 SCN)
Vị trí: Khu vực Mexico trung tâm, với thủ đô Tenochtitlan (hiện nay là Mexico City).
Điểm nổi bật:
Xã hội phân tầng với pharaon, quý tộc, thương nhân, và nông dân.
Tôn giáo: Mạnh mẽ với hiến tế người cho các vị thần như Huitzilopochtli và Tezcatlipoca.
Thành tựu kiến trúc: Xây dựng hệ thống kênh rạch, đền thờ lớn (Templo Mayor), và chợ trung tâm.
Kinh tế: Nền nông nghiệp phát triển, đặc biệt là maíz (ngô), với mô hình canh tác thuyền rồng.
Nền văn minh Inca (1438 – 1533 SCN)
Vị trí: Dọc theo dãy Andes ở Nam Mỹ, trải dài từ Colombia đến Chile.
Điểm nổi bật:
Là một trong những đế chế hùng mạnh nhất trước khi bị Tây Ban Nha xâm lược.
Kiến trúc: Hệ thống cầu, đường xá và thành trì như Machu Picchu nổi tiếng.
Hệ thống chính trị: Được tổ chức dưới một hoàng đế (Sapa Inca) duy nhất.
Kinh tế: Được điều hành qua hệ thống quyền lợi đất đai và nông nghiệp phát triển, đặc biệt là trồng khoai tây, ngô, và đậu.
Nghệ thuật và văn hóa: Nền văn minh này nổi bật với dệt vải, mỹ thuật và chế tác vàng tinh xảo.
Tôn giáo và tín ngưỡng: Tất cả các nền văn minh này đều có các tín ngưỡng mạnh mẽ về thần linh, với sự thờ phụng các vị thần liên quan đến thiên nhiên, mặt trời, và hiến tế.
Nông nghiệp: Ngô, khoai tây, cacao, và các cây trồng khác là nền tảng của nền kinh tế, ngoài ra, họ cũng biết cách làm canh tác trên đồng ruộng bậc thang và kênh rạch.
Kỹ thuật: Mặc dù không phát triển kim loại như các nền văn minh khác, họ vẫn đạt được những thành tựu lớn trong thủy lợi, kiến trúc, và dệt vải.
Xã hội phân tầng: Hầu hết các xã hội đều có cấu trúc phân chia giai cấp rõ ràng từ tầng lớp lãnh đạo (vua, pharaoh) đến người lao động.
Kiến trúc: Các công trình kim tự tháp, đền thờ, kênh rạch, cầu treo, và thành trì của các nền văn minh Maya, Aztec, và Inca đến nay vẫn là những di tích nổi tiếng và thu hút nhiều khách tham quan.
Khoa học và thiên văn học: Các nền văn minh này đã có những hiểu biết sâu sắc về thiên văn học, như lịch Maya chính xác, hay các phương pháp tính toán và xây dựng.
Nông nghiệp: Chúng ta vẫn sử dụng những giống cây trồng, đặc biệt là ngô và khoai tây, có nguồn gốc từ châu Mỹ.
Các nền văn minh này bị xâm lược và phá hủy bởi các cuộc chinh phục của người Tây Ban Nha vào thế kỷ 16, đặc biệt là dưới sự chỉ huy của Hernán Cortés (với Aztec) và Francisco Pizarro (với Inca).
Tuy nhiên, di sản văn hóa của các nền văn minh châu Mỹ vẫn sống mãi và ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và đời sống của các quốc gia châu Mỹ ngày nay.